Có 2 kết quả:
犯困 fàn kùn ㄈㄢˋ ㄎㄨㄣˋ • 犯睏 fàn kùn ㄈㄢˋ ㄎㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to get sleepy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to get sleepy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0